Các bạn chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
SƠ CẤP
Bài 13: Anh chị dùng gì ?
초급 일- 13과 : 뭘 드릴까요?
I. Hội thoại (회화) :
A : 어서 오세요. 여기 앉으세요. 뭘 드릴까요?
Xin mời vào. Mời ngồi ở đây ạ. Anh chị dùng gì?
B : 메뉴 좀 주세요. 월슨 씨, 무엇을 먹을까요?
Cho tôi thực đơn. Wilson, chúng ta cùng ăn gì đây?
C : 불고기를 먹읍시다. Ăn Bulgogi đi
B : 좋아요. 냉면도 먹을까요? Được thôi. Ăn mì lạnh nữa nhé?
C : 네, 아주머니, 불고기하고 냉면 두 그릇 주세요.
Vâng, Cô ơi! Cho Bulgogi và 2 tô mì lạnh nhé
II. Từ vựng (단어) :
아주머니 : cô, dì (chỉ phụ nữ trung niên) ~도 : ~cũng
불고기 : Thịt bò/heo xào (thường dùng thịt bò) ~하고 ~ = ~ 와/과 : ~ và/với ~
그릇 : tô/ chén (đơn vị đếm) 주다 : đưa, cho
메누 : menu 무엇 : ~ gì (Đại từ nghi vấn)
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét