Các bạn chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để
theo học nhé!
Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 "bài 15"
譲
|
ジョウ ユズ.
|
Hoãn,doanh thu,chuyển giao,chuyển tải
| |
称
|
ショウ ホメ.
|
たた.える とな.える あ.げる かな.う はか.り はか.る
|
Tên gọi,lời khen ngợi,ngưỡng mộ,tên,chức danh,danh vọng
|
納
|
ノウ ナッ ナ ナン トウ オサ.マ
|
おさ.める -おさ.める
|
Giải quyết,có được,gặt hái,thanh toán,lưu trữ,cung cấp
|
樹
|
ジュ
|
Cây gỗ,gỗ
| |
挑
|
チョウ
|
いど.む
|
Thách thức
|
誘
|
ユウ イウ
|
さそ.う いざな.う
|
Lôi kéo,dẫn,cám dỗ,mời,yêu cầu,quyến rũ
|
紛
|
フン
|
まぎ.れる -まぎ.れ まぎ.らす まぎ.らわす まぎ.らわしい
|
Phân tâm,chuyển hướng,bị nhẫm lẫn với
|
至
|
シ イタ.
|
Đến,tiếp tục,đạt được,kết quả
| |
宗
|
シュウ ソウ ム
|
Tôn giáo,giáo phái,bản chất
| |
促
|
ソク
|
うなが.す
|
Kích thích ,đôn đốc,báo chí,nhu cầu,kích động
|
慎
|
シン ツツシ.
|
つつし.む つつし
|
Khiêm tốn,cẩn thận,rời rạc,thận trọng
|
控
|
コウ
|
ひか.える ひか.え
|
Thu hồi,thu hút,giữ lại,tránh
|
智
|
Trí tuệ,lý do
| ||
握
|
アク
|
にぎ.る
|
Giữ,hối lộ
|
宙
|
チュ
|
Không gian,ghi nhớ,khoảng thời gian
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét