Những bạn nào chưa có kinh nghiệm học tiếng nhật thì có thể tìm các phương pháp học tiếng nhật hoặc các trung tâm tiếng nhật để học tập hiệu quả nhất nhé!
Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 "bài 3"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
監
|
カ
|
Giám sát,quan chức,quy định,quản lý
| |
環
|
カン
|
Nhẫn ,vòng tròn,bánh xe,liên kết
| |
審
|
シン ツブサ.
|
つまび.らか
|
Thẩm phán,dùng thử
|
義
|
Sự công bình,ý nghĩa,đạo đức
| ||
訴
|
ソ
|
うった.える
|
Kiện,khiếu nại ,kháng cáo
|
株
|
シュ
|
かぶ
|
Cổ phiếu,gốc cây,chứng khoán
|
姿
|
シ スガ
|
Con số,hình dạng,hình thức
| |
閣
|
カク
|
Tháp,tòa nhà cao,cung điện
| |
衆
|
シュウ シュ
|
おお.い
|
Khối lượng,phong phú,dân
|
評
|
ヒョウ
|
Đánh giá,phê bình,bình luận
| |
影
|
エイ
|
かげ
|
Bóng
|
松
|
ショウ マ
|
Cây thông
| |
撃
|
ゲキ
|
う.つ
|
Đánh bại,tấn công,đánh bại ,chinh phục
|
佐
|
Trợ lý,giúp đỡ
| ||
核
|
カク
|
Hạt nhân,lõi
|
Theo: Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
Website: trung tam tieng nhat
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét