Những
bạn nào chưa có Kinh nghiệm học tiếng nhật thì có thể tìm các phương pháp học tiếng nhật hoặc các trung
tâm tiếng nhật để
học tập có hiệu quả nhất nhé!
Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 "bài 8"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
盛
|
セイ ジョウ サカ.
|
も.る さか.る
|
Bùng nổ,phát triển thịnh vượng
|
皇
|
コウ オ
|
Hoàng đế
| |
臨
|
リン ノゾ.
|
Tìm đến,gặp gỡ,đối chất,tham dự,kêu gọi
|
踏
|
トウ
|
ふ.む ふ.まえる
|
Bước,chà đạp
|
壊
|
カイ エ
|
こわ.す こわ.れる やぶ.る
|
Phá hủy,phá vỡ
|
債
|
サイ
|
Trái phiếu,cho vay,nợ
| |
興
|
コウ キョウ オコ.
|
おこ.る
|
Giải trí,làm sống lại,lấy quan tâm
|
源
|
ゲン ミナモ
|
Nguồn,nguồn gốc
| |
儀
|
Buổi lễ,quy tắc,ngoại tình,trường hợp,một vấn đề
| ||
創
|
ソウ ショウ ケズ.シケ
|
つく.る はじ.める きず
|
Nguồn gốc,vết thương,tổn thương,bắt đầu
|
障
|
ショウ
|
さわ.る
|
Cản trở
|
継
|
ケイ
|
つ.ぐ まま-
|
Thừa kế,thành công,vá,ghép
|
筋
|
キン
|
すじ
|
Cơ bắp,gân,dây chằng,chất xơ,kế hoạch,nguồn gốc
|
闘
|
トウ アラソ.
|
たたか.う
|
Chiến đấu,chiến tranh
|
葬
|
ソウ ホウム.
|
Táng,chôn cất,gác
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét